Có 1 kết quả:

酒精 jiǔ jīng ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) alcohol
(2) ethanol CH3CH2OH
(3) ethyl alcohol
(4) also written 乙醇
(5) grain alcohol

Bình luận 0